Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
卉木 huỷ mộc
1
/1
卉木
huỷ mộc
Từ điển trích dẫn
1. Thảo mộc. ◇Pháp Hoa Kinh 法華經: “Sơn xuyên khê cốc thổ địa sở sanh hủy mộc tùng lâm” 山川谿谷土地所生卉木叢林 (Dược thảo dụ phẩm đệ ngũ 藥草喻品第五) Nơi sông núi khe lũng, đất sanh ra cây cỏ rừng rậm.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đệ đỗ 2 - 杕杜 2
(
Khổng Tử
)
•
Xuất xa 6 - 出車 6
(
Khổng Tử
)
Bình luận
0